Sử dụng như là phương tiện để thúc đẩy nhận thức và hành động để cải thiện kết quả làm việc
1. Về tác giả - Malcolm Baldridge
Malcolm Baldridge (1922 - 1987)
- Malcolm Baldrige được Tổng thống Ronald Reagan đề cử làm Bộ trưởng Thương mại vào ngày 11 tháng 12 năm 1980 và được Thượng viện Hoa Kỳ xác nhận vào ngày 22 tháng 1 năm 1981.
- Trong nhiệm kỳ của mình, Baldrige đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và thực hiện chính sách quản lý thương mại.
- Ông đi đầu trong việc giải quyết khó khăn trong chuyển giao công nghệ với Trung Quốc, Ấn Độ.
2. Nội dung lý thuyết
Malcolm Baldridge là lực đẩy cho việc sử dụng Mô hình Ưu việt như một phương tiện thúc đẩy nhận thức về chất lượng trong các tổ chức.
Công trình nghiên cứu của Baldrige có tầm ảnh hưởng ở Mỹ và Quỹ Quản lý chất lượng châu Âu (European Foundation for Quality Management – EFOM) đã điều chỉnh và sử dụng mô hình này ở châu Âu. Mô hình Ưu việt của EFOM được xây dựng bởi 9 khái niệm căn bản được chia thành 5 nhân tố tạo khả năng và 4 kết quả:
Mặc dù EFOM không gắn giải thưởng với Mô hình Ưu việt cho những tổ chức muốn có sự công nhận đó, việc áp dụng mô hình thường được sử dụng như một công cụ tự đánh giá để xếp bậc kết quả vận hành của tổ chức trong mỗi khu vực nhân tố tạo khả năng và các khu vực kết quả.
3. Cách sử dụng
Mô hình Ưu việt của Malcolm Balbridge là một công cụ tự đánh giá giúp các tổ chức đo lường và cải thiện hiệu suất của mình trên nhiều khía cạnh. Quy trình này bao gồm việc đánh giá theo 9 hạng mục và liên tục cải thiện dựa trên các điểm số đạt được. Dưới đây là quy trình 5 bước ngắn gọn để áp dụng mô hình này:
Quy trình này không chỉ giúp tổ chức tự đánh giá mà còn hướng đến việc cải thiện liên tục, đảm bảo hiệu suất ngày càng tốt hơn theo thời gian.
4. Ưu và nhược điểm
4.1 Ưu điểm
Công Cụ Đánh Giá Toàn Diện: Lý thuyết này cung cấp một khung đánh giá toàn diện cho nhiều khía cạnh của hoạt động tổ chức, từ lãnh đạo đến kết quả kinh doanh.
Khuyến Khích Cải Tiến Liên Tục: Mô hình khuyến khích các tổ chức không ngừng cải thiện hiệu suất của mình thông qua quá trình đánh giá định kỳ và phản hồi.
Hỗ Trợ Tự Đánh Giá: Mô hình cho phép các tổ chức tự đánh giá và xác định các lĩnh vực cần cải thiện, giúp tăng cường sự nhận thức và tự chủ trong quản lý.
Tạo Ra Động Lực:Việc theo dõi và ghi nhận những cải tiến nhỏ có thể tạo động lực lớn cho nhân viên, giúp họ cảm thấy được tham gia và có đóng góp.
Tăng Cường Khả Năng Cạnh Tranh: Bằng cách liên tục cải thiện chất lượng và hiệu suất, các tổ chức có thể nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
4.2 Nhược điểm
Quá Trình Thực Hiện Phức Tạp: Việc áp dụng lý thuyết này đòi hỏi một quy trình đánh giá chi tiết và phức tạp, có thể tốn nhiều thời gian và nguồn lực.
Đòi Hỏi Cam Kết Từ Toàn Bộ Tổ Chức: Để đạt được hiệu quả cao nhất, lý thuyết yêu cầu sự cam kết từ toàn bộ tổ chức, từ lãnh đạo đến nhân viên, điều này có thể gặp khó khăn trong các tổ chức lớn hoặc thiếu sự đồng lòng.
Tốn Kém Chi Phí: Việc triển khai các chương trình cải thiện chất lượng có thể đòi hỏi chi phí đầu tư lớn, từ việc đào tạo nhân viên đến việc mua sắm trang thiết bị cần thiết.
Khó Đo Lường Kết Quả Ngay Lập Tức: Các kết quả từ việc áp dụng mô hình này thường không thể thấy ngay lập tức mà cần thời gian dài để đánh giá và điều chỉnh.
Nguy Cơ Thiếu Khách Quan: Vì đây là một quá trình tự đánh giá, có nguy cơ thiếu khách quan trong việc xác định và phân tích vấn đề, đặc biệt nếu không có sự tham gia của các đánh giá viên độc lập.
5. Câu hỏi của bạn
- Câu 1: Việc đặt mục tiêu giành giải thưởng EFOM có khích lệ tôi và nhóm của tôi hơn so với việc chỉ sử dụng quá trình cải thiện kết quả làm việc không?
- Câu 2: Một khi các mục tiêu của dự án ban đầu đã đạt được, làm thế nào để tôi có thể giám sát, duy trì và cải thiện kết quả trong tương lai?