
Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) từng là khái niệm xa vời với phần lớn doanh nghiệp Việt. Nhưng từ sau đại dịch COVID-19, xu hướng ứng dụng AI đã dần rõ rệt và thực tế hơn. Không còn là phòng thí nghiệm hay bài toán học thuật, AI đang tham gia vào những quy trình cụ thể, từ tiếp thị, chăm sóc khách hàng đến quản lý vận hành.
1. AI đang được ứng dụng ở đâu?

1.1. Nâng cao trải nghiệm khách hàng và bán hàng
Chatbot và trợ lý ảo: Các chatbot được hỗ trợ bởi AI có thể trả lời tức thì hàng ngàn câu hỏi của khách hàng 24/7, xử lý các yêu cầu đơn giản, và thậm chí hướng dẫn khách hàng mua sắm. Điều này giúp giảm tải cho đội ngũ hỗ trợ, tăng sự hài lòng của khách hàng và đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội bán hàng nào.
Cá nhân hóa trải nghiệm: AI phân tích dữ liệu hành vi, sở thích của khách hàng để đưa ra các gợi ý sản phẩm, dịch vụ phù hợp, cá nhân hóa nội dung quảng cáo và email marketing. Điều này giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và xây dựng lòng trung thành.
Phân tích cảm xúc khách hàng: AI có thể phân tích văn bản hoặc giọng nói để hiểu cảm xúc của khách hàng, giúp doanh nghiệp nắm bắt được mức độ hài lòng hoặc bất mãn, từ đó đưa ra các hành động kịp thời để cải thiện dịch vụ.
1.2. Tối ưu hóa vận hành và hiệu suất nội bộ
Tự động hóa quy trình (RPA - Robotic Process Automation): AI và học máy được sử dụng để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc như nhập liệu, xử lý hóa đơn, đối chiếu dữ liệu. Điều này giúp giảm thiểu lỗi, tiết kiệm thời gian và chi phí, giải phóng nhân viên cho các công việc có giá trị cao hơn.
Quản lý chuỗi cung ứng thông minh: AI dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa tồn kho, lập kế hoạch vận chuyển hiệu quả, từ đó giảm chi phí lưu kho và đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng.
Bảo trì dự đoán: Trong sản xuất hoặc quản lý tài sản, AI phân tích dữ liệu từ cảm biến để dự đoán khi nào máy móc cần được bảo trì, giúp ngăn ngừa sự cố, giảm thời gian chết và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
1.3. Phân tích dữ liệu và ra quyết định chiến lược
Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics): AI có thể sàng lọc, phân tích và tìm ra các mẫu ẩn trong hàng petabyte dữ liệu, cung cấp những insights (thông tin chuyên sâu) mà con người khó có thể nhận thấy.
Dự đoán xu hướng: AI sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán các xu hướng thị trường, hành vi tiêu dùng, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược về sản phẩm, giá cả và chiến dịch tiếp thị.
Phát hiện gian lận và quản lý rủi ro: Trong lĩnh vực tài chính, bảo hiểm, AI phân tích các giao dịch đáng ngờ để phát hiện và ngăn chặn gian lận kịp thời, giảm thiểu rủi ro tài chính.
1.4. Phát triển sản phẩm và đổi mới
Thiết kế sản phẩm mới: Generative AI (AI tạo sinh) có thể tạo ra các ý tưởng thiết kế, mẫu mã mới dựa trên yêu cầu, giúp rút ngắn chu kỳ nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
Nghiên cứu và phát triển (R&D): Trong y dược, AI giúp tăng tốc độ tìm kiếm hợp chất mới, phân tích dữ liệu lâm sàng, từ đó đẩy nhanh quá trình phát triển thuốc.
Kiểm thử sản phẩm: AI có thể tự động kiểm thử phần mềm, phát hiện lỗi nhanh chóng và hiệu quả hơn so với con người.
2. Tương lai của doanh nghiệp với AI
Việc áp dụng AI không chỉ là xu hướng mà là yêu cầu bắt buộc để doanh nghiệp duy trì sức cạnh tranh trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Từ việc nâng cao hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa chi phí đến việc mang lại trải nghiệm khách hàng vượt trội và mở ra những mô hình kinh doanh mới, AI đang định hình lại bức tranh tổng thể của các ngành công nghiệp. Các doanh nghiệp cần chủ động nghiên cứu và đầu tư vào AI để không bỏ lỡ cơ hội bứt phá trong tương lai.