
Trong SQL, bảng là nơi lưu trữ dữ liệu cốt lõi của mọi hệ thống. Việc hiểu cách tạo, chỉnh sửa và quản lý bảng sẽ giúp bạn xây dựng cơ sở dữ liệu hiệu quả và khoa học. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước để thao tác với bảng một cách dễ hiểu và thực tế nhất.
Bảng (table) là gì?
Trong SQL, bảng là nơi lưu trữ dữ liệu dưới dạng hàng và cột – giống như một trang tính Excel.
Mỗi bảng chứa thông tin của một đối tượng cụ thể như: khách hàng, sản phẩm, đơn hàng,...
Tạo bảng bằng câu lệnh create table
Cú pháp cơ bản.
Ví dụ: Tạo bảng khách hàng
Giải thích:
- INT: Số nguyên (ví dụ ID)
- VARCHAR(100): Chuỗi ký tự tối đa 100 ký tự
- DATE: Ngày tháng
- BOOLEAN: Đúng/Sai
- PRIMARY KEY: Khóa chính, dùng để định danh duy nhất mỗi hàng
Chỉnh sửa bảng bằng alter table
Thêm cột mới:
ALTER TABLE customers ADD phone VARCHAR(20);
Xóa cột:
ALTER TABLE customers DROP COLUMN phone;
Đổi tên cột (trong một số hệ quản trị):
ALTER TABLE customers RENAME COLUMN name TO full_name;
Xóa bảng bằng DROP TABLE:
DROP TABLE customers;
Xem cấu trúc bảng
DESCRIBE customers;
Tổng kết
Việc tạo và quản lý bảng là bước nền tảng quan trọng khi làm việc với SQL.
Bạn nên ghi nhớ các lệnh cơ bản như CREATE TABLE, ALTER TABLE, DROP TABLE để có thể tự xây dựng hệ thống dữ liệu linh hoạt và hiệu quả.