Khoai tây và khoai lang đều là những thực phẩm lành mạnh được nhiều người ưa chuộng.
Tìm hiểu về giá trị dinh dưỡng của khoai lang và khoai tây
Khoai lang và khoai tây đều là các loại rau củ phổ biến, chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Dưới đây là một số thông tin về giá trị dinh dưỡng của chúng:
Thành phần dinh dưỡng của khoai lang
Khoai lang là một loại củ có nhiều dưỡng chất, với hàm lượng tinh bột, chất xơ cao, đặc biệt đây còn là loại củ có hàm lượng calo thấp. Theo viện dinh dưỡng quốc gia vào năm 2007 cho biết trong 100g khoai lang có những dưỡng chất như:
- Năng lượng: 116kcal
- Chất đạm: 1,2g
- Chất xơ: 0,8g
- Carbohydrate: 27,1g
- Nước: 69,9g
- Chất béo: 0,3g
- Sắt: 0,9mg
- Vitamin B1: 0,09mg
- Vitamin B2:0,3mg
- Vitamin C: 30mg
- Vitamin PP: 0,1mg
- Canxi: 36mg
- Photpho: 56mg...
Thành phần dinh dưỡng của khoai tây
Khoai tây cũng là thực phẩm giàu dưỡng chất, với nhiều loại khoáng chất và vitamin. Theo viện dinh dưỡng thống kê trong 100g khoai tây có những dưỡng chất như:
- Năng lượng: 93kcal
- Chất đạm: 2g
- Chất xơ: 01g
- Carbohydrate: 20,9g
- Nước: 75g
- Chất béo: 0,1g
- Sắt: 1,2mg
- Natri: 7mg
- Vitamin B1: 0,1mg
- Vitamin B2: 0,05mg
- Vitamin C: 10mg
- Selen: 0,5µg
- Canxi: 10mg
- Kẽm: 0,3mg
- Photpho: 50mg
- Mangan: 0,2mg
- Kali: 396mg
- Magie: 32mg
- Đồng: 230µg...
Khoai lang và khoai tây đều có lợi cho sức khỏe
Dựa trên các dữ liệu về thành phần dinh dưỡng đã nêu, chúng ta có thể nhận thấy rằng cả khoai lang và khoai tây đều mang lại những lợi ích dinh dưỡng quý giá cho sức khỏe.
Với hàm lượng cao calo, tinh bột, cùng vitamin A và vitamin C, khoai lang nổi bật trong việc cung cấp năng lượng và dưỡng chất. Ngược lại, khoai tây lại tỏ ra ưu việt với lượng chất xơ dồi dào, cùng với vitamin B1, vitamin PP, vitamin B5, vitamin B6, vitamin E, vitamin K, folate, sắt, kali và một loạt các khoáng chất khác như phospho, magie, đồng, selen,... theo lời của bác sĩ Tấn Vũ Bác sĩ CKII - BV Đại học Y Dược TP HCM cơ sở 3.
Bác sĩ Tấn Vũ cũng chỉ ra rằng, cả hai loại củ này đều chứa các chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, bảo vệ các tế bào khỏi các tác nhân gây ung thư và độc tố.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng khoai lang, với lượng chất chống oxy hóa cao hơn, có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Trong khi đó, khoai tây, với hàm lượng kali và chất xơ cao, có thể góp phần kiểm soát huyết áp.
Cả khoai lang và khoai tây đều là nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời, giúp kiểm soát cảm giác đói và duy trì cảm giác no lâu hơn. Tuy nhiên, khoai tây lại có ưu điểm với lượng calo thấp hơn và chất xơ cao hơn so với khoai lang, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai đang theo đuổi mục tiêu kiểm soát cân nặng.
So sánh khoai lang và khoai tây loại nào tốt hơn?
Khi so sánh khoai lang và khoai tây, mỗi loại đều có những đặc tính và hàm lượng dinh dưỡng nỗi bật riêng. mà có thể phù hợp với nhu cầu khác nhau của mỗi người. Do đó, bạn có thể chọn khoai tây hay khoai lang tùy vào nhu cầu, sở thích cũng như tình trạng sức khỏe của mình.
Khoai tây
Khoai tây được biết đến với khả năng giữ cảm giác no lâu hơn so với nhiều loại tinh bột khác. Điều này là nhờ vào loại tinh bột kháng có trong khoai tây, giúp kiểm soát đường huyết và độ nhạy insulin. Ngoài ra, khoai tây còn chứa nhiều dưỡng chất như flavonoid, carotenoids và axit phenolic, các chất chống oxy hóa này giúp ngăn ngừa bệnh tim và các bệnh mãn tính khác.
Mặc dù vậy, cần lưu ý rằng ăn quá nhiều khoai tây, đặc biệt là khoai tây chiên, có thể tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2. Theo University Health News cho biết, ăn khoai tây chiên có thể làm tăng khoảng 19% nguy cơ mắc tiểu đường.
Khoai lang
Trong khi đó, khoai lang lại là lựa chọn tốt cho những người bị tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh này. Khoai lang không gây tăng đột biến lượng đường trong máu như khoai tây, làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong chế độ ăn của những người quan tâm đến sức khỏe tim mạch và kiểm soát đường huyết.
Mặt khác, khoai lang được coi là lựa chọn tốt cho những người mắc bệnh đái thao đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh đái thao đường, do chúng không gây ra sự tăng đột ngột đường huyết như khoai tây. Khoai lang cung cấp một lượng lớn mangan, hỗ trợ sức khỏe xương, thúc đẩy quá trình trao đổi chất và hấp thụ vitamin. Chúng cũng giàu magie, giúp điều chỉnh đường huyết, huyết áp và trao đổi chất trong cơ thể. Ngoài ra, khoai lang chứa một lượng lớn vitamin A và anthocyanin, có khả năng chống viêm.
Tóm lại, cả khoai lang và khoai tây đều có thể là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh nếu được chế biến một cách thông minh. Sự lựa chọn giữa hai loại này phụ thuộc vào sở thích cá nhân và yêu cầu dinh dưỡng cụ thể của mỗi người. Đối với những người có vấn đề về sức khỏe hoặc đang quản lý bệnh tiểu đường, việc tham khảo ý kiến bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo rằng chế độ ăn uống của họ phù hợp và hỗ trợ sức khỏe tốt nhất.
Cách ăn khoai lang và khoai tây tốt cho sức khỏe
Để tận dụng lợi ích dinh dưỡng từ khoai tây và khoai lang một cách lành mạnh nhất, có một số điều bạn cần lưu ý:
Chế biến khoai tây:
- Gọt sạch vỏ trước khi sử dụng để loại bỏ mầm khoai tây chứa chất độc solani
- Hạn chế sử dụng phương pháp chiên rán, vì việc ăn nhiều khoai tây chiên có thể dẫn đến tăng cân và béo phì
- Khi chế biến, nấu hoặc hấp là những phương pháp tốt nhất để bảo vệ các chất dinh dưỡng. Tránh chế biến ở nhiệt độ cao để tránh nguy cơ tạo ra các chất độc hại như acrylamide và glycoalkaloid cũng như hàm lượng muối lớn, khi ăn sẽ có hại có sức khỏe.
Khoai lang và khoai tây nên luộc và hấp, như vậy không chỉ ngon mà còn có lợi cho sức khỏe. Đặc biệt, khi luộc khoai không nên nấu quá lửa, lý do nó có thể làm hòa tan vitamin B cũng như vitamin B9 trong nước.
Chế biến khoai lang:
- Tránh sử dụng khoai lang có đốm đen, bị thối sùng hoặc khoai lang được thu hoạch mà đã để trong một thời gian quá lâu.
- Không sử dụng khoai lang thay thế cho cơm. Tốt nhất là ăn khoai lang vào buổi sáng hoặc buổi trưa, tránh ăn vào buổi tối để tránh cảm giác đầy bụng.
- Phụ nữ có thai có thể ăn khoai lang nhưng nên tránh ăn quá nhiều. Mỗi ngày chỉ nên ăn 1 củ và không nên tiêu thụ hàng ngày.
Chú ý đến sức khỏe riêng của mình:
- Những người có vấn đề về thận cũng không nên ăn khoai lang hay khoai tây, vì đây là thực phẩm giàu kali.
- Phụ nữ mang thai nên tư vấn với bác sĩ trước khi bổ sung khoai tây hoặc khoai lang vào chế độ ăn uống của mình. Nếu muốn ăn khoai tây, chỉ nên tiêu thụ một lượng nhỏ và không quá thường xuyên. Chỉ nên ăn 50g khoai tây/ bữa, ăn 1 lần/ tháng
Nhớ rằng, việc lựa chọn giữa khoai lang và khoai tây cũng phụ thuộc vào sở thích cá nhân và tình trạng sức khỏe. Cả hai đều có lợi ích cho sức khỏe nhưng chỉ khi được sử dụng một cách hợp lý và không lạm dụng.
Những ai không nên dùng khoai lang
Có một số trường hợp cụ thể mà việc tiêu thụ khoai lang có thể ảnh hưởng đến sức khỏe:
Đối với những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm
Những người thường xuyên gặp phải tình trạng đầy hơi hoặc chướng bụng có thể phản ứng không tốt với khoai lang. Khoai lang có thể kích thích tiết dịch vị dạ dày, gây ra các triệu chứng như nóng ruột, ợ chua, và tăng cảm giác chướng bụng.
Đối với những người mắc bệnh dạ dày
Những người có các vấn đề về dạ dày, như viêm loét dạ dày hoặc viêm dạ dày mạn tính, nên hạn chế ăn khoai lang để không làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
Đối với những người có vấn đề về thận
Khoai lang chứa lượng chất xơ, kali, và vitamin A đáng kể. Đối với những người có chức năng thận không ổn định, việc loại bỏ kali dư thừa khỏi cơ thể có thể trở nên khó khăn, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như rối loạn nhịp tim hoặc suy yếu tim.
Đối với những người đang đói
Ăn khoai lang khi bụng đói có thể gây ra sự tăng tiết dịch vị và nóng ruột, dẫn đến ợ chua và chướng bụng. Để giảm thiểu điều này, nên luộc khoai lang chín kỹ hoặc thêm một ít rượu vào quá trình nấu để phá vỡ các enzym. Nếu cảm thấy đầy bụng, việc uống nước gừng có thể giúp giảm bớt tình trạng này. Điều quan trọng là không nên ăn khoai lang khi đói để tránh gây ra các vấn đề tiêu hóa.
Nhìn chung, mặc dù khoai lang là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, nhưng việc tiêu thụ chúng cần được cân nhắc kỹ lưỡng đối với những người có các vấn đề sức khỏe nhất định. Để đảm bảo an toàn và sức khỏe tốt nhất, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng là rất quan trọng.