Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
Thuộc: Đơn Hàng Nhanh
Đơn vị: máy
Giá bán: 1,350,000 vnđ
Giá gốc: 1,200,000 vnđ
Số lượng: 2035
Số lượng đã bán: 12
Số tiền đã bán: 17,550,000
Máy in hóa đơn Xprinter XP-Q801
- Công nghệ in nhiệt, tự động cắt giấy.
- Bề rộng in được: 80mm (3.25 inch).
- Mật độ: 576 điểm/dòng.
- Độ bền đầu in: 100 km.
- Giao tiếp: USB/LAN.
- Tốc độ in: 200 mm/giây.
- Bộ nhớ đệm: 64K bytes.
- Bộ nhớ mở rộng: 256K bytes.
- Hỗ trợ hệ điều hành Win 9X/Win 2000/Win 2003/Win XP/Win 7/Win 8/Win 8.1/Linux.
- Kích thước (L x W x D): 183 x 143.5 x 135mm.
- Trọng lượng máy in: 1.3kg.
Thông số kỹ thuật
| Model | XP-Q801 |
| Printing method | Direct thermal |
| Printing speed | 200mm/s |
| Paper width | 79.5±0.5mm |
| Roll paper | 80mm |
| Paper thickness | 0.06~0.08 mm |
| Column capacity | 576 dots/line 512 dots/line |
| Character size | ANK, Front A: 12x24 dots Front B: 9 x17 dots simplified/traditional Chinese: 24 x 24 dots |
| Line space | 3.75 mm (changeabale using commands) |
| Interface | serial + USB/LAN |
| Bar code | UPC-A/ UPC-E/ JAN 13 (EAN 13)/ JAN8 (EAN 8)/ CODABAR/ ITF/ CODE39/ CODE128 |
| Auto cutter | Full/Partial (optional) |
| NV Flash | 256K Bytes |
| Input bufer | 64K Bytes |
| Power supply | Input: AC 110V/220V, 50~60Hz |
| Power | DC 24V-2.5A |
| Cash drawer control | DC 24V-1A |
| Reliability | Printing head life: 100km, Auto cutter life: 1 million cuts |
| Working environment | Temperature (0~45°C), humidity (10~80%) |
| Storage environment | Temperature (-10~60°C), humidity (10~90%) |
| Operating environment | Win 9X/ Win 2000/ Win 2003/ Win XP/ Win 7/ Win 8/ Win 8.1/ Linux |
| Print command | Compatible with ESC/POS |
| Gross weight | 1.3 kg |
| Dimension (L x W x H) | 183 x 143.5 x 135 mm |
- Xuất xứ tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.






























