Có những món ăn không chỉ để no, mà để nhớ. Với những đứa con xa quê, cụm từ "Bánh Ít miền Tây" (hay người quê tôi vẫn quen gọi là Bánh Ích) gợi lên cả một bầu trời thương nhớ. Đó là mùi khói lam chiều vương trên chái bếp, là tiếng mưa rơi lộp độp trên mái lá và dáng ngoại lưng còng tỉ mẩn lau từng chiếc lá chuối xanh. Bánh ít không chỉ là một thức quà quê, nó là "chất keo" dẻo thơm kết dính những ký ức ngọt ngào của một thời gian khó nhưng đầy ắp tình thương.
Bánh "Ít" hay Bánh "Ích" - Chuyện cái tên gói ghém tấm lòng

Người miền Tây hào sảng, nói chuyện rặt ròi nhưng đôi khi lại "trại âm" một cách dễ thương. Sách vở ghi là bánh ít, nhưng về đến miệt vườn sông nước, qua khẩu ngữ của bà, của mẹ, nó chết danh là "bánh ích".
Dân gian truyền miệng rằng, tên bánh xuất phát từ câu "của ít lòng nhiều". Chiếc bánh nhỏ nhắn, nằm gọn trong lòng bàn tay nhưng chứa đựng sự tỉ mỉ, công phu của người làm. Dù là trong đám giỗ, đám cưới hay ngày Tết, dĩa bánh ít luôn hiện diện như một lời chào trân trọng của gia chủ dành cho khách khứa, hay là món quà quê gói ghém để khách mang về (người miền Tây hay gọi là "dỡ" bánh về).
"Của ít lòng nhiều, bánh này là bánh nghĩa bánh tình, ăn một cái để nhớ nhau mãi nghen con."
Lời bà ngoại vẫn thường nói mỗi khi gói bánh.
Ký ức bếp xưa - Nơi lưu giữ hồn quê

Làm bánh ít miền Tây không khó, nhưng để bánh ngon "thấu tim" thì phải cần đến cái tâm của người giữ lửa. Ký ức về món bánh này luôn gắn liền với gian bếp xưa.
Ngày đó chưa có bếp gas hay lò nướng điện, mọi thứ đều diễn ra quanh cái bếp cà ràng đỏ lửa. Tôi nhớ những ngày cận đám giỗ, chái bếp sau nhà nhộn nhịp hẳn lên. Mấy dì, mấy thím xúm lại, người xay bột, người nạo dừa, tiếng cười nói râm ran át cả tiếng củi nổ lách tách.
Mùi nếp mới xay quyện với mùi lá chuối hơ lửa sém cạnh tạo nên một thứ hương thơm đặc trưng mà không loại nước hoa nào sánh được. Đó là mùi của quê hương, mùi của sự đoàn viên.
Hương vị của sự hoài niệm

Bánh hấp chín tới, vớt ra để nguội. Bóc lớp lá chuối đẫm mồ hôi, chiếc bánh hiện ra bóng lưỡng (do được thoa một lớp dầu ăn để không dính lá).
Cắn một miếng, cái dẻo của nếp hòa quyện với cái béo ngậy của nước cốt dừa, cái bùi của đậu xanh hoặc cái sần sật ngọt ngào của nhân dừa. Nếu là bánh ít nhân mặn, vị tiêu cay nồng sẽ làm bùng nổ vị giác, trung hòa cái ngán của nếp.
Ăn bánh ít miền Tây không ai ăn vội. Phải ăn chậm, nhâm nhi cùng tách trà nóng bên hiên nhà, nghe vài câu vọng cổ, mới thấy thấm thía cái tình đất, tình người phương Nam.
Giữ lửa cho mai sau

Ngày nay, bánh ít đã có mặt ở khắp các chợ, siêu thị với bao bì hiện đại. Nhưng sao tôi vẫn thèm quay quắt cái cảm giác ngồi bó gối bên bếp lửa, chờ ngoại vớt từng cái bánh nóng hổi ra khỏi xửng hấp.
Bánh ít miền Tây không chỉ là một món ăn đặc sản, nó là di sản của ký ức. Giữa nhịp sống hối hả, mong rằng những gian bếp đỏ lửa và công thức làm bánh thủ công vẫn được gìn giữ, để những đứa trẻ mai sau vẫn biết thế nào là vị ngọt của chiếc "bánh ích" gói lá chuối, vị ngọt của quê hương.






























