
1. Nhìn thất bại như cơ hội học hỏi

Người có tư duy tăng trưởng xem thất bại là “khoá học đắt giá” để rút kinh nghiệm, thay vì chìm trong tự ti hay chán nản kéo dài.
Mỗi lần ra mắt sản phẩm không thành công, họ nhanh chóng thu thập dữ liệu khách hàng, phân tích nguyên nhân để điều chỉnh thiết kế, tính năng.
Thay vì vin vào lời bào chữa “khách hàng khó tính” hay “thị trường chưa sẵn sàng”, họ chấp nhận trách nhiệm và tìm giải pháp cải thiện.
Chia sẻ thất bại minh bạch với đội ngũ để mọi người cùng thảo luận cách khắc phục, đồng thời truyền đạt rằng “mọi người đều có thể sai lầm, nhưng quan trọng là chúng ta học được gì”.
Qua đó, văn hóa khởi nghiệp không còn nặng nề áp lực phải “hoàn hảo ngay từ đầu” mà khuyến khích “sai nhanh, sửa nhanh, tiến nhanh”.
2. Đặt câu hỏi “Làm sao để cải thiện?”

Thay vì hỏi “Tại sao tôi thất bại?”, founder có tư duy tăng trưởng sẽ hỏi “Làm sao để lần sau tốt hơn?”, tập trung vào giải pháp thay vì lý do biện hộ.
Mỗi khi doanh số chưa đạt mục tiêu, họ hỏi: “Làm sao để tối ưu chiến lược marketing?”, “Làm sao để cải thiện trải nghiệm khách hàng?”.
Việc đặt câu hỏi mang tính hành động như vậy giúp tập trung nguồn lực vào tìm giải pháp cụ thể, thay vì lãng phí thời gian đổ lỗi hay than phiền.
Khuyến khích đội ngũ cùng đặt câu hỏi “cải thiện” trong các buổi brainstorming, không ai bị phạt nếu đưa ra câu hỏi hay ý tưởng chưa hoàn hảo.
Khi mọi người cùng nghĩ theo hướng “làm sao để tốt hơn”, startup sẽ liên tục đổi mới, tối ưu quy trình và có tốc độ tăng trưởng bền vững hơn.
3. Tìm kiếm và học hỏi từ chuyên gia

Founder cần chủ động kết nối với mentor, advisor có kinh nghiệm thực tế để học bí kíp, tránh lặp sai lầm người khác đã trải qua.
Tham gia các chương trình accelerator, incubator hoặc cộng đồng startup để được chia sẻ kiến thức, tài nguyên, mối quan hệ và cơ hội gọi vốn.
Học hỏi không chỉ từ những người thành công mà cả từ những startup đã thất bại, hiểu rõ nguyên nhân và bài học thất bại để tránh rơi vào “vết xe đổ”.
Dành thời gian đọc sách chuyên ngành, tham dự webinar, workshop, event trong ngành để cập nhật xu hướng, công nghệ và phương thức triển khai mới.
Áp dụng kiến thức ngay vào thực tiễn: mentor có thể chỉ ra những điểm cần tinh chỉnh; nếu không thử nghiệm ngay, lý thuyết chỉ mãi là lý thuyết.
4. Phát triển kỹ năng mềm

Tư duy giải quyết vấn đề (problem-solving) sẽ giúp founder nhìn nhận thách thức một cách hệ thống: từ xác định gốc rễ đến tìm giải pháp.
Kỹ năng giao tiếp (communication) quan trọng để thuyết phục nhà đầu tư, tuyển dụng nhân sự, bán hàng và dẫn dắt đội ngũ—nếu giao tiếp kém, startup dễ lạc hướng.
Kỹ năng thích nghi (adaptability) giúp founder phản ứng nhanh khi thị trường biến động, pivot hoặc hiệu chỉnh sản phẩm kịp thời để bám sát nhu cầu khách hàng.
Kỹ năng quản lý thời gian (time management) và ưu tiên (prioritization) rất cần thiết khi nguồn lực hạn chế, founder phải cân đối giữa phát triển sản phẩm, marketing, huy động vốn và vận hành.
Kỹ năng lãnh đạo (leadership) giúp xây dựng văn hóa, truyền lửa cho nhân viên và đưa ra quyết định khó khăn khi cần “cắt giảm”, tái cấu trúc hay mở rộng.
5. Mục tiêu học tập liên tục

Xác định rõ lĩnh vực cần học: quản trị, marketing, tài chính, công nghệ, thiết kế sản phẩm – mỗi startup có nhu cầu khác nhau tùy mô hình.
Lập kế hoạch học tập cụ thể: ví dụ mỗi tuần đọc 1 chương sách, hoàn thành 1 khóa học online, tham dự ít nhất 1 webinar hay event trong ngành.
Sử dụng công cụ ghi chép (Evernote, Notion) để tổng hợp kiến thức, case study, template lập kế hoạch, checklist và revisit thường xuyên.
Đánh giá tiến độ học tập định kỳ: hằng tháng hoặc hằng quý, tự hỏi “Tôi đã áp dụng được kiến thức mới vào công việc chưa? Kết quả ra sao?”.
Điều chỉnh lộ trình học khi thấy hiệu quả thấp: nếu khóa online quá lý thuyết, chuyển sang workshop thực hành; nếu sách không phù hợp, tìm nguồn khác.