
Tiểu sử chi tiết

Ngày tháng năm sinh và mất
Nguyễn Huệ, húy danh Hồ Thơm, sinh năm Quý Dậu 1753 (niên hiệu Cảnh Hưng thứ 13) tại làng Tây Sơn, phủ Qui Nhơn (nay thuộc huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định). Ông còn được gọi là Nguyễn Quang Bình trước khi lên ngôi hoàng đế. Sau 20 năm liên tục chinh chiến và ba năm trị nước, Quang Trung đột ngột qua đời ngày 16 tháng 9 năm 1792 tại Phú Xuân (Huế ngày nay) ở tuổi 40.
Quê quán
Làng Tây Sơn thuộc huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định – trung tâm phong trào nông dân Tây Sơn – chính là nơi sinh của ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ. Vùng đất này là căn cứ địa chiến lược, dân cư chịu nhiều áp bức bởi chúa Nguyễn khiến phong trào khởi nghĩa dễ hình thành.
Gia đình và dòng dõi
Tổ tiên Quang Trung ban đầu mang họ Hồ, quê gốc ở huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An; đến đời cụ nội Hồ Phi Long phụng sự cho nhà Đinh rồi lưu lạc vào Nam, cưới vợ họ Nguyễn ở ấp Tây Sơn nên dòng đổi sang họ Nguyễn. Cha ông là Hồ Phi Phúc (còn gọi Nguyễn Phi Phúc), mẹ là bà Nguyễn Thị Đồng; ông có hai anh em cùng chí hướng: anh cả Nguyễn Nhạc và út Nguyễn Lữ.
Thời niên thiếu và quá trình tham gia phong trào Tây Sơn
Từ nhỏ, Nguyễn Huệ được thầy Trương Văn Hiến – môn khách của Trương Văn Hạnh – rèn luyện cả văn lẫn võ, tạo nền tảng cho tài năng quân sự sau này. Năm 1771, khi mới 18 tuổi, ông cùng anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Lữ khởi nghĩa chống chúa Nguyễn, mục tiêu ban đầu là lật đổ quyền thần Trương Phúc Loan và giúp hoàng tử Lê Duy Kỳ. Phong trào khởi nghĩa lan rộng khắp Đàng Trong rồi tiến ra Bắc, xây dựng căn cứ tại An Khê, Tam Quan, Thăng Long
Sự nghiệp quân sự và chính trị

Năm 1786, Quang Trung đánh bại quân Nguyễn ở Đàng Trong, uy hiếp Gia Định, tiến thẳng ra Bắc; năm 1788, dưới sự chỉ huy của ông, quân Tây Sơn chấm dứt triều đại Lê và chúa Trịnh, chiếm Thăng Long. Đặc biệt, chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa ngày mùng 5 Tết Kỷ Dậu 1789 đã tiêu diệt hoàn toàn 29 vạn quân Thanh, bảo vệ vẹn toàn chủ quyền Đại Việt.
Tài năng lãnh đạo quân sự và chiến lượcQuang Trung nổi bật với chiến lược nghi binh, cơ động nhanh và vũ khí hiện đại, phối hợp bộ binh – kỵ binh – pháo binh chặt chẽ. Ông chủ động lựa chọn thời cơ tấn công vào giáp Tết, khiến địch không kịp phòng bị, xen kẽ hành binh cấp tốc và nghi binh để đánh lạc hướng.
Những cải cách chính trị, kinh tế, văn hóaNgay sau khi lên ngôi, Quang Trung ban hành loạt cải cách:
Xóa bỏ chế độ thi cử khắt khe, áp dụng khoa cử thực học, khuyến khích dùng chữ Nôm.
Cải cách thủ tục đinh điền, ruộng đất; khuyến khích phát triển thủ công nghiệp, mở rộng ngoại thương với phương Tây.
Tổ chức lại bộ máy chính quyền, cầu hiền mời sĩ phu như Ngô Thì Nhậm, Phan Huy Ích phụ trách giáo dục, xây dựng quân đội trang bị hiện đại.
Khuyến khích khoa học kỹ thuật, mời Bá Đa Lộc chiêu mộ chuyên gia phương Tây giúp cải tiến súng, pháo, thiết kế hào phòng thủ.
Sau chiến thắng 1789, Quang Trung phái sứ thần sang Bắc Kinh yêu cầu nhà Thanh công nhận chủ quyền Đại Việt, đồng thời duy trì bang giao trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau. Ông cũng thiết lập ngoại giao với Xiêm La (Thái Lan), Lào và cử đoàn sang Trung Quốc tìm hiểu văn minh.
Những khó khăn và thách thức trong thời gian trị vìQuang Trung đương thời vẫn phải đối mặt với sự chống phá của bè phái cũ, nội bộ Tây Sơn tranh giành quyền lực ở Nam Bộ và nguy cơ phục hồi của Nguyễn Ánh. Dịch bệnh, khắc phục hậu quả chiến tranh, tái thiết đất nước cũng đặt ra thách thức lớn với triều đình mới.
Ảnh hưởng và di sản

Quang Trung được coi là biểu tượng của tinh thần đoàn kết dân tộc, khả năng lãnh đạo quân sự kiệt xuất nhất trong lịch sử Việt Nam. Ông còn là người đặt nền móng cho sự thống nhất đất nước về cơ bản, mở ra bước ngoặt chấm dứt phân tranh Trịnh – Nguyễn.
Những đóng góp to lớn cho dân tộcQuang Trung không chỉ là người anh hùng đánh giặc cứu nước mà còn là vị vua cải cách sâu rộng, thúc đẩy văn minh và tiến bộ xã hội. Những chính sách của ông tạo động lực cho phong trào học hành, văn hóa dân tộc, và đặt cơ sở cho phát triển kinh tế lâu dài.
Hình tượng Quang Trung trong văn hóa dân gian và lịch sửTrong dân gian, Quang Trung được nhắc đến qua truyền thuyết “Ngọc Hồi – Đống Đa” với hình ảnh vị vua áo vải, nhuộm đen khói súng cùng tướng sĩ, tạo nên thần kỳ quân sự mỗi độ Tết đến. Nhiều ca dao, tục ngữ, làng xã vẫn thường nhắc về công đức và đức độ của ông như hình tượng “Đức ông Tám”.