- Tên tiếng Hàn: 숭실대학교
- Tên tiếng Anh: Soongsil University
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng sinh viên: 13.000 sinh viên
- Địa chỉ: 369 Sangdo-Ro, Dongjak-Gu, Seoul, Korea
- Website: http://pre.ssu.ac.kr/web/eng/home
1. Tổng quan trường Đại học Soongsil
Trường Đại học Soongsil được thành lập vào năm 1897 bởi Tiến sĩ người Mỹ William M.Baird. Lúc ấy ông là một nhà truyền giáo tại Hàn Quốc. Tiền thân của Đại học Soongsil là Học viện Soongsil. Trong tiếng Hàn, chữ “soong” (숭) trong từ “soongsang” có nghĩa là sự kính trọng và chữ “sil” (실) trong từ “jinsil” là sự chân thật. Vì thế phương châm giáo dục của Đại học Soongsil là “chân lý và tình nguyện”.
Tọa lạc ngay tại thủ đô Seoul, Soongsil là một trường đại học có danh tiếng tại Hàn Quốc. Trường nằm tại khu vực phía Tây nam Seoul, đây là có thể được coi là một vị trí khá thuận tiện gần những nơi sầm uất của Hàn Quốc như khu phố Itaewon, Myeongdong, Gangnam…
Điểm nổi bật nhất là ngay trước trường có ga tàu điện ngầm và bến xe bus. Sau khi giờ học, sinh viên dễ dàng đi đến bất cứ nơi nào mà mình muốn. Khu vực quanh trường có rất nhiều quán cà phê và các cửa hàng tiện lợi. Vì vậy nếu lựa chọn du học ở đây, mọi thứ sẽ rất đầy đủ và thuận lợi cho bạn.
2. Đặc điểm của Đại học Soongsil
Xếp hạng: Top 25 các trường tốt nhất Hàn Quốc về chất lượng giáo dục, mức độ uy tín và khả năng quốc tế hóa (Theo JoongAng Daily)
Đại học Soongsil thực hiện rất nhiều chương trình quốc tế với rất nhiều trường đại học đối tác trên khắp thế giới. Tính đến tháng 9 năm 2016, Soongsil đã có 316 trường đại học đối tác ở 59 quốc gia.
Có thế mạnh vượt trội trong đào tạo các ngành liên quan đến lĩnh vực kinh tế, kinh doanh và lĩnh vực khoa học máy tính. Khoa Khoa học máy tính được thành lập đầu tiên ở trường này và hiện nay xếp thứ hai tại Hàn Quốc chỉ sau mỗi trường Đại học quốc gia Seoul.
Nằm ở trung tâm thủ đô Seoul, giao thông rất thuận lợi: có riêng một trạm dừng ở tuyến xe tàu điện ngầm số 7. Có rất nhiều các tuyến xe buýt được đặt ở gần trường
3. Chương trình giảng dạy và học tập
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
a. Thông tin
- Thời gian nhập học: có 4 kỳ/ 1 năm (tháng 3,tháng 6,tháng 9,tháng 12)
- Thời lượng: khoảng 10 tuần/ 1 kỳ, khoảng 5 buổi/ 1 tuần
- Số lượng sinh viên: khoảng 15 sinh viên/ 1 lớp
Level 1 | Sinh viên có khả năng giao tiếp đơn giản thường ngày ( khoảng 800 từ vựng) |
Level 2 | Sinh viên có khả năng giao tiếp, viết đoạn văn cơ bản (1,500 – 2,000 từ vựng) |
Level 3 | Sinh viên có khả năng nói lưu loát, diễn đạt và thuyết trình các chủ đề thông dụng |
Level 4 | Sinh viên có khả năng nói lưu loát, đọc hiểu tin tức, đọc hiểu các tài liệu khoa học, hiểu các thành ngữ |
Level 5 | Sinh viên có khả năng đọc hiểu tài liệu nghiên cứu chuyên ngành, viết khóa luận |
Level 6 | Sinh viên có khả năng sử dụng ngôn ngữ đời sống và nghiên cứu học thuật thành thạo |
c. Học bổng tiếng Hàn
Đại học Soongsil cam hỗ trợ sinh viên thông qua các sách chính học bổng linh hoạt và hấp dẫn. Chính sách học đại học đối tác và sinh viên trao đổi là một trong những điểm nổi bật. Sinh viên gia nhập trường hoặc tham gia chương trình trao đổi từ các đối tác đại học có thể nhận được học bổng giảm 50% học phí, đây là một ưu đãi quan trọng giúp giảm cân nặng tài chính cho sinh viên.
Ngoài ra, học bổng danh dự xuất sắc là một cơ hội khác cho sinh viên trong chương trình thông thường. Sinh viên đạt điểm tốt nhất trong cấp học và tiếp tục ghi danh vào kỳ học tiếp theo sẽ được thưởng học bổng 30% học phí. Đây không chỉ là một động lực mạnh mẽ để sinh viên duy trì sự xuất sắc mà còn là công nhận nỗ lực và thành tích học tập của họ.
Học bổng danh dự là một công thức khác được hỗ trợ tài chính dành cho sinh viên xuất sắc trong chương trình thông thường. Sinh viên đứng đầu với điểm tốt nhất trong cấp học và tiếp tục ghi danh vào kỳ học tiếp theo sẽ được cấp học bổng, tạo điều kiện thuận lợi cho họ để tiếp tục theo đuổi cơn xuất sắc trong học vụ.
Ngoài ra, giải thưởng chuyên nghiệp cần là một cơ hội cho sinh viên có thể thực hiện cam kết và đóng góp tích cực vào quá trình học tập. Sinh viên tham gia đủ 200 giờ học sẽ được tặng giải thưởng chuyên cần, là một cách khuyến khích khuyến khích đều đặn và chăm chỉ trong quá trình học tập. Điều này giúp xây dựng tinh thần trách nhiệm và sự kết hợp của sinh viên trong quá trình học tập.
3.2. Chương trình đào tạo đại học
a. Điều kiện nhập học địa học
- Chương trình học tiếng Hàn: sinh viên phải đạt chứng chỉ TOPIK 3 trở lên
- Chương trình học tiếng Anh: sinh viên phải đạt chứng chỉ TOEFL PBT 530, chứng chỉ CBT 197, chứng chỉ IBT 71, chứng chỉ IELTS 5.5, chứng chỉ TEPS 600 trở lên
b. Chương trình đại học
- Phí đăng ký: khoảng 180,000 won
Khoa | Ngành | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn |
| 3,770,000 KRW |
| 5,522,000 KRW | |
| 4,558,000 KRW | |
Luật |
| 3,770,000 KRW |
| 5,062,000 KRW | |
Khoa học xã hội |
| 3,770,000 KRW |
| 4,256,000 KRW | |
Kinh tế – Thương mại toàn cầu |
| 3,770,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
| 3,770,000 KRW |
| 4,256,000 KRW | |
| 5,062,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên |
| 4,256,000 KRW |
| 4,558,000 KRW | |
Kỹ thuật công nghiệp |
| 4,970,000 KRW |
Công nghệ thông tin (CNTT) |
| 4,970,000 KRW |
Chuyên ngành kết hợp |
| – |
c. Học bổng đại học
Đối tượng | Tiêu chuẩn | Mức học bổng |
Sinh viên mới nhập học (Học kỳ đầu tiên) | TOPIK cấp 5 trở lên | Giảm 100% |
TOPIK cấp 4 | Giảm 70% | |
TOPIK cấp 3 | Giảm 40% | |
Đạt điểm xuất sắc kỳ thi năng lực tiếng Hàn của Đại học Soongsil | Giảm 30% | |
Học viên đã hoàn thành lớp cấp độ 4 trở lên tại Viện Ngôn ngữ Quốc tế Đại học Soongsil | Giảm 40% | |
Học viên đã hoàn thành 1 kỳ học tiếng Hàn trở lên tại Viện ngôn ngữ quốc tế Đại học Soongsil | Miễn phí nhập học | |
Sinh viên đang theo học | GPA 4.0 trở lên (chỉ TOPIK 6) | Giảm 100% học phí |
GPA 3.5 trở lên (có TOPIK 4) | Giảm 60% học phí | |
GPA 3.0 – 3.5 trở lên (có TOPIK 4) | Giảm 50% học phí | |
GPA 2.5 – 3.0 trở lên (có TOPIK 4) | Giảm 25% học phí | |
Sinh viên đang theo học (không có TOPIK) | GPA 3.5 trở lên | Giảm 30% học phí |
GPA 3.0 – 3.5 trở lên | Giảm 30% học phí | |
GPA 2.5 – 3.0 trở lên | Giảm 10% học phí |
3.3. Chương trình đào tạo cao học
a. Chương trình
- Phí đăng ký: 100,000 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Nhân văn và Xã hội |
| ✓ | ✓ |
| ✓ | ||
Khoa học tự nhiên |
| ✓ | ✓ |
Kỹ thuật công nghiệp |
| ✓ | |
| ✓ | ✓ | |
Chương trình liên khoa |
| ✓ | |
| ✓ | ✓ | |
Hệ cao học đặc biệt |
|
b. Học bổng
Tiêu chuẩn | Học bổng |
Khối ngành Xã hội và Nhân văn | 50% |
Khối ngành Tự nhiên, Kỹ thuật công nghiệp | 60% |
TOPIK 4 trở lên | 500,000 KRW |
4. Ký túc xá Đại học Soongsil
Loại phòng | Đơn | Đôi | Bốn người |
Chi phí | 1,900,000 KRW | 1,200,000 KRW | 1,000,000 KRW |
Phí cọc | 100,000 KRW | 100,000 KRW | 100,000 KRW |
Tiện ích | Phòng gym, nhàn ăn, cửa hàng tiện lợi, Wifi… |