Tổng: 18136
LESSON 3: ANCIENT ROME (BUỔI 17)
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 20:30 | Học viên: 0 |
LESSON 2: ACTIVITIES (BUỔI 16)
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 20:29 | Học viên: 0 |
LESSON 1: SPORTS (BUỔI 15)
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 20:28 | Học viên: 0 |
LESSON 3: CAMOUFLAGE (BUỔI 14)
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 20:27 | Học viên: 0 |
LESSON 2: ACCESSORIES (BUỔI 13)
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 20:25 | Học viên: 0 |
SKILLS PRACTICE - Buổi 10
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 17:12 | Học viên: 0 |
VOCABULARY AND GRAMMAR - Buổi 9
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 17:12 | Học viên: 0 |
Cambrigde Speaking Practice - Buổi 8
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 17:11 | Học viên: 0 |
TOPIC: BE HEALTHY, BE HELPFUL - Buổi 7
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 17:09 | Học viên: 0 |
TOPIC: BE HEALTHY, BE HELPFUL - Buổi 7
TOPIC: BE HEALTHY, BE HELPFUL - Buổi 7 1
Unit 2: color, cut, glue, fold.
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 17:09 | Học viên: 0 |
TOPIC: BE HEALTHY, BE HELPFUL - Buổi 7
TOPIC: BE HEALTHY, BE HELPFUL - Buổi 7 1
Unit 2: shop, watch movie, borrow books, mail letters, buy groceries, kick a ball.
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 17:08 | Học viên: 0 |
LESSON 1: MY TOWN - Buổi 4
LESSON 1: MY TOWN - Buổi 4 1
Unit 2: park, movie theater, supermarket, post offcie, department store, library.
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 17:08 | Học viên: 0 |
CHECK UP 1 AND ORAL TESTS - Buổi 11
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 17:07 | Học viên: 0 |
LESSON 3: LET’S MAKE BREAKFAST! - Buổi 3
LESSON 3: LET’S MAKE BREAKFAST! - Buổi 3 1
Unit 1: omelet, smoothie, fruit salad, milkshake.
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 17:06 | Học viên: 0 |
LESSON 1: SNACK TIME! - Buổi 1
Giáo Viên Hiền Nhân EduZ Giáo Viên Hiền Nhân EduZ | 03/06/2023 17:04 | Học viên: 0 |
LESSON 2: MY GREEN GARDEN - Buổi 2
Giáo Viên Hiền Nhân EduZ Giáo Viên Hiền Nhân EduZ | 03/06/2023 17:04 | Học viên: 0 |
LESSON 2: MY GREEN GARDEN - Buổi 2
LESSON 2: MY GREEN GARDEN - Buổi 2 1
Unit 1: carrot, onion, pepper, cabbage, potato, tomato.
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 17:03 | Học viên: 0 |
LESSON 1: SNACK TIME! - Buổi 1
LESSON 1: SNACK TIME! - Buổi 1 1
Unit 1: gum, popcorn, peanuts, chococlate, potato chips, soda.
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 03/06/2023 17:03 | Học viên: 0 |
CHECK UP 1 AND ORAL TESTS - Buổi 11
Giáo Viên Hiền Nhân EduZ Giáo Viên Hiền Nhân EduZ | 03/06/2023 15:10 | Học viên: 0 |
Ôn tập Tiếng Việt lớp 4: Tuần 13 - 18
Ôn tập Tiếng Việt lớp 4: Tuần 13 - 18 1
Ôn tập bài các Tuần 13 - 18
Schoolz Center Schoolz Center | 03/06/2023 14:24 | Học viên: 0 |