Tổng: 18548
TOPIC: BE HEALTHY, BE HELPFUL - Buổi 7
0
Unit 2: color, cut, glue, fold.
TOPIC: BE HEALTHY, BE HELPFUL - Buổi 7
0
Unit 2: shop, watch movie, borrow books, mail letters, buy groceries, kick a ball.
LESSON 1: MY TOWN - Buổi 4
0
Unit 2: park, movie theater, supermarket, post offcie, department store, library.
LESSON 3: LET’S MAKE BREAKFAST! - Buổi 3
0
Unit 1: omelet, smoothie, fruit salad, milkshake.
LESSON 2: MY GREEN GARDEN - Buổi 2
0
Unit 1: carrot, onion, pepper, cabbage, potato, tomato.
LESSON 1: SNACK TIME! - Buổi 1
0
Unit 1: gum, popcorn, peanuts, chococlate, potato chips, soda.
Ôn tập Tiếng Việt lớp 4: Tuần 13 - 18
0
Ôn tập bài các Tuần 13 - 18
Ôn tập Tiếng Việt lớp 4: Tuần 7 - 12
0
Ôn tập bài các Tuần 7 - 12
Ôn tập Tiếng Việt 4: Tuần 31- 35
0
Ôn tập bài các Tuần 31 - 35
Ôn tập Tiếng Việt 4: Tuần 25 - 30
0
Ôn tập bài các Tuần 25 - 30
Ôn tập Tiếng Việt 4: Tuần 19 - 24
0
Ôn tập bài các Tuần 19 - 24
Ôn tập Tiếng Việt lớp 4: Tuần 1 - 6
0
Ôn tập bài các Tuần 1 - 6
Ôn tập tuần 16-18
0
Ôn tập bài các Tuần 16-18
Ôn tập tuần 11-15
0
Ôn tập bài các Tuần 11-15
Ôn tập tuần 6-10
0
Ôn tập bài các Tuần 6-10