
Chiếc nón lá là biểu tượng mộc mạc của văn hóa Việt, làng nón Chuông mang những nét đẹp hoài cổ của một ngôi làng Việt xưa gắn với nghề làm nón lá nổi tiếng lâu đời. Vốn nằm không xa Hà Nội, làng nón Chuông thích hợp là một chuyến đi du lịch Hà Nội ý nghĩa, tìm lại những giá trị truyền thống của dân tộc.
Làng Chuông làm nón ở đâu?

Làng nón Chuông tọa lạc tại xã Quốc Trung, huyện Thanh Oai, cách trung tâm Thủ đô Hà Nội khoảng 30 km. Nơi đây còn được biết đến với tên gọi làng nón lá Thanh Oai, có diện tích hơn 481 ha, gồm 8 thôn: Tây Sơn, Liên Tân, Quang Trung, Mã Kiều, Chung Chính, Tân Tiến, Tân Dân 1 và Tân Dân 2. Làng có hai hướng đi chính: quốc lộ 21B nằm ở phía Đông và tuyến đường đê sông Đáy ở phía Tây.
Lịch sử làng nghề nón Chuông

Là một làng nghề lâu đời ở Hà Nội, không ai biết chính xác làng Chuông bắt đầu làm nón từ khi nào. Tuy nhiên, theo lời các cụ bô lão, nghề này đã xuất hiện từ thế kỷ VIII. Thuở ấy, làng Chuông còn có tên là Trang Thì Trung, chuyên làm các loại nón phục vụ cho hầu hết mọi tầng lớp trong xã hội.
Trong thời kỳ hưng thịnh, làng Chuông nổi tiếng với nhiều loại nón truyền thống như nón quai thao và nón lá già ghép sống. Nón quai thao thường được người cao tuổi đội khi đi lễ chùa, còn nón lá già ghép sống được dùng phổ biến bởi những người phụ nữ làm đồng áng.
Trải qua hàng trăm năm, nghề làm nón lá ở làng Chuông ngày càng phát triển, trở thành một trong những chiếc nôi sản xuất nón lá nổi tiếng bậc nhất Hà Thành. Hiện nay, làng có hơn 4.000 hộ dân làm nghề, cung cấp những sản phẩm giá cả hợp lý, mẫu mã đa dạng cho khách hàng trong nước và quốc tế.
Nón làng chuông có gì đặc biệt?

Về với làng Chuông, bạn sẽ được trực tiếp chiêm ngưỡng toàn bộ quy trình làm ra một chiếc nón lá – một nghề truyền thống mang đậm dấu ấn văn hóa, không mang nặng tính kinh doanh nên người dân nơi đây chẳng ai giấu nghề.
Nguyên liệu chính để làm nón là lá cọ tươi được nhập từ các tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị. Chỉ khâu và khung nón được làm từ nan tre, nan nứa sẵn có ở địa phương. Lá cọ tươi khá nặng và chứa nhiều nhựa, nên người thợ phải phơi khoảng ba nắng to để nước bay hơi bớt, rồi mới bắt tay vào xử lý. Tiếp đó là công đoạn “quay lá” để lá khô và mềm hơn, sau đó hong khô, sấy lần cuối để lá chuyển từ màu xanh sang vàng óng.
Khung nón cần thật vững chắc, thường được đan từ nan nứa mọc nhiều dọc hai bờ đê sông Đáy. Người thợ khéo léo quấn đủ 16 vành, xếp tầng từ trên xuống dưới với kích thước chuẩn. Tiếp đến là khâu lá vào khung và “đan nhôi” nón. Cái tài của thợ làng Chuông nằm ở những mối kết nối được giấu kín bằng từng đường chỉ tinh tế, đều tăm tắp.
Một chiếc nón hoàn chỉnh có 16 lớp vòng đan khít. Sau khi hoàn thành, nón được hơ qua hơi diêm để giữ màu trắng sáng và chống ẩm mốc, hoặc quét dầu để bề mặt bóng và đều màu. Để thêm phần duyên dáng, các cô gái làng Chuông thường dán hoa giấy nhiều màu lên thân nón hoặc may chỉ màu chéo bên trong để gắn quai lụa mềm mại, tạo nên vẻ đẹp vừa tinh tế vừa duyên thầm.