Chứng chỉ quỹ sẽ là xu hướng đầu tư tích sản trong tương lai bởi sự phù hợp với đa số các lớp nhà đầu tư khác nhau và có nhiều ưu điểm vượt trội đặc biệt trong bối cảnh các kênh đầu tư đều không dễ dàng.
Sự bùng nổ về quản lý quỹ tại Việt Nam
Sự phát triển của ngành quản lý quỹ:
Cùng với sự tăng trưởng kinh tế và cải thiện thu nhập, nhu cầu quản lý tài sản tăng cao, thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của ngành quản lý quỹ.
Quy mô tài sản quản lý (AUM) của các quỹ đầu tư tại Việt Nam đã tăng đáng kể từ khoảng 100.000 tỷ đồng cách đây 10 năm lên 639.000 tỷ đồng vào cuối năm 2023, với mức tăng trưởng trung bình năm xấp xỉ 20%.
Tích sản chứng chỉ quỹ và đa dạng hóa quỹ đầu tư:
Số lượng quỹ đầu tư tại Việt Nam đã tăng mạnh lên mức 107, với sự đa dạng hóa các loại hình quỹ như quỹ trái phiếu, quỹ cân bằng, quỹ cổ phiếu, quỹ ETF, quỹ hưu trí và nhiều loại khác.
Các tổ chức tiên phong như Dragon Capital, VinaCapital, SSI… đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của ngành này.
Số lượng quỹ đầu tư tại Việt Nam cũng tăng vọt lên mức 107
Sự phát triển của các quỹ lớn:
- Từ những ngày đầu còn sơ khai, thị trường đã chứng kiến sự xuất hiện của hàng loạt quỹ đầu tư lớn, với quy mô hàng nghìn tỷ đồng, bao gồm các quỹ mở và ETFs thuộc Dragon Capital Việt Nam như DCDS, DCBC, E1VFVN30 ETF, DCVFM VN Diamond ETF, với tổng giá trị tài sản ròng (NAV) hàng nghìn tỷ đồng.
Sự thay đổi về chất lượng
Không chỉ về quy mô, các quỹ đầu tư đã có sự thay đổi đáng kể về chất. Đây là các sản phẩm quỹ đầu tư hiện đại, theo thông lệ quốc tế và được đánh giá cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế, đặc biệt quỹ mở, quỹ ETF là các loại hình quỹ hoạt động hiệu quả do có phương thức huy động vốn linh hoạt, minh bạch và an toàn hơn cho nhà đầu tư.
Hiệu quả hoạt động là một trong những tiêu chí để đánh giá chất lượng của công ty quản lý quỹ cũng đồng thời là yếu tố để thu hút nhà đầu tư. Nhìn chung, các quỹ nội từ cổ phiếu, trái phiếu, ETFs… đều có hiệu suất đầu tư ấn tượng kể từ khi thành lập. Nhiều quỹ hoạt động trên 10 năm có hiệu suất vượt trội so với VN-Index và lãi suất tiền gửi tiết kiệm, phần nào cho thấy khả năng sinh lời hấp dẫn của kênh đầu tư chứng chỉ quỹ.
Hiệu quả hoạt động từ ngày thành lập đến cuối năm 2023:
Mặc dù tăng trưởng thần tốc trong những năm qua nhưng quy mô thị trường quản lý quỹ vẫn còn khá khiêm tốn, chưa tương xứng với tiềm năng. AUM khoảng 23 tỷ USD chỉ tương đương khoảng 2,4% GDP năm 2022, thấp hơn rất nhiều so với các nước trong khu vực.
Điển hình như tại Thái Lan, tỷ lệ này đã là 27,9% năm 2017, Malaysia là 31,6% (năm 2017), Trung Quốc là 10,7% (năm 2020), Ấn Độ là 15,4 % (năm 2021)… Điều này cho thấy dư địa tăng trưởng của ngành quản lý quỹ vẫn còn rất lớn.
Triển vọng sáng lạn cho ngành Quản lý Quỹ
Dư địa phát triển của ngành quản lý quỹ:
Tỉ lệ dân số tham gia đầu tư chứng khoán vẫn còn thấp, chỉ chiếm khoảng 7,4%, tạo ra dư địa phát triển cho ngành quản lý quỹ.
Đề án cơ cấu thị trường chứng khoán hướng đến 5% dân số đầu tư vào năm 2025 và 8% vào năm 2030, mở rộng tệp khách hàng và tạo ra cơ hội mới cho ngành này.
Tăng cường đầu tư vào quỹ mở:
Thị trường chỉ có khoảng 1,3 triệu tài khoản giao dịch quỹ mở, chiếm khoảng 1,3% dân số, nhưng sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và thâm nhập kiến thức tài chính cá nhân sẽ thúc đẩy xu hướng đầu tư vào quỹ mở.
Xu hướng trẻ hoá trong đầu tư chứng khoán cũng sẽ tăng cường nhu cầu đầu tư vào các kênh thuận tiện và ít rào cản về vốn và kiến thức chuyên sâu, như quỹ mở.
Nhu cầu tự chủ tài chính và sự phát triển của ngành:
Nhu cầu tự chủ tài chính tăng cao, đồng thời thị trường chứng khoán phức tạp, thúc đẩy nhu cầu hỗ trợ từ các nhà đầu tư chuyên nghiệp và các công ty quản lý quỹ.
Theo McKinsey, Việt Nam được dự đoán sẽ trở thành thị trường tư vấn tài chính cá nhân trị giá khoảng 600 tỷ USD vào năm 2027, tạo ra cơ hội quản lý tài sản gia sản lớn cho các tổ chức quản lý quỹ.
Tiềm năng Quản lý Quỹ đến năm 2027