 
 GS.TS. Trần Công Phong, PGS.TS. Trần Huy Hoàng
TS. Phan Gia Anh Vũ
TS. Nguyễn Trí Lân, TS. Chu Thùy Anh
TS. Hoàng Thị Song Thanh
PGS.TS. Huỳnh Vĩnh Phúc, TS. Phạm Tuấn Vinh
TS. Đỗ Văn Năng
TS. Mai Hoàng Phương
Trong bối cảnh chuyển đổi số và nền kinh tế tri thức, giáo dục phổ thông không chỉ có nhiệm vụ truyền đạt kiến thức mà phải hình thành nền tảng năng lực giúp học sinh thích ứng, sáng tạo và làm chủ công nghệ. Tuy nhiên, môn Vật lý hiện nay phần lớn bị giới hạn trong khuôn khổ thi cử, khiến học sinh thiếu hiểu biết bản chất tự nhiên – công nghệ, dẫn đến “đứt gãy nền tảng” khi bước vào đại học kỹ thuật. Để giải quyết vấn đề này, nghiên cứu đề xuất tái định vị môn Vật lý như hạ tầng năng lực, triển khai theo mô hình Hệ sinh thái Vật lý nhằm kết nối tư duy khoa học, hành động thực chứng, nhân sinh quan công nghệ và định hướng nghề nghiệp cho học sinh.
Hệ sinh thái này được cấu trúc theo bốn lớp năng lực: (1) thế giới quan khoa học giúp học sinh hiểu quy luật tự nhiên ở tầng bản chất; (2) năng lực hành động giúp các em biết kiểm chứng và mô hình hóa thông qua thí nghiệm – dữ liệu; (3) nhân sinh quan công nghệ hình thành thái độ có trách nhiệm và chủ động với tiến bộ kỹ thuật; (4) định hướng nghề nghiệp giúp học sinh nhận diện lộ trình tương lai từ vật lý → công nghệ → kỹ thuật. Điểm đổi mới cốt lõi nằm ở liên thông dọc THPT – đại học kỹ thuật, trong đó đại học không chỉ hỗ trợ mà đóng vai trò thiết lập chuẩn năng lực, giúp giảm lãng phí trong giai đoạn đào tạo chuyên sâu sau phổ thông.
Việc triển khai được đề xuất thông qua thiết kế mô-đun học tập theo chu trình: hiện tượng công nghệ → giải thích bản chất vật lý → soi chiếu ứng dụng → kết nối nghề nghiệp, kết hợp đánh giá dựa trên minh chứng năng lực thay vì chỉ điểm số lý thuyết. Mô hình kỳ vọng chuyển đổi cách học Vật lý từ “ghi nhớ công thức” sang “hiểu – hành – ứng dụng – định hướng”, qua đó xây dựng nền nhân lực kỹ thuật – công nghệ vững chắc ngay từ bậc THPT, phù hợp định hướng chuyển đổi số giáo dục quốc gia.
Từ khóa: Hệ sinh thái Vật lý; năng lực rộng; thế giới quan khoa học; nhân sinh quan công nghệ; định hướng nghề nghiệp STEM; liên thông THPT–đại học; đánh giá minh chứng năng lực.
Tài liệu tóm tắt
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, giáo dục phổ thông không còn chỉ truyền đạt kiến thức, mà phải trang bị cho học sinh khả năng tư duy, hành động và thích ứng. Tuy nhiên, thực tế dạy học Vật lý hiện nay đang lệch về “học để thi”, khiến nhiều học sinh chỉ thuộc công thức mà không hiểu bản chất. Khi bước vào đại học kỹ thuật, phần lớn phải học lại từ đầu về tư duy nền tảng.
Điểm mấu chốt cần thay đổi không phải là thêm công cụ hay kỹ thuật dạy học, mà là tái định vị vai trò của Vật lý: từ môn học giải bài tập → môn hình thành năng lực, bản lĩnh khoa học và định hướng nghề nghiệp.
2. Cơ sở lý luận
Các tổ chức giáo dục quốc tế như UNESCO và OECD đều nhấn mạnh rằng giáo dục thế kỷ XXI phải phát triển “năng lực rộng” cho người học gồm:
| Thành phần năng lực | Ý nghĩa chính | Vai trò đối với giáo dục | 
|---|---|---|
| Thế giới quan khoa học | Khả năng lý giải hiện tượng dựa trên quy luật tự nhiên | Hình thành tư duy logic, chống tin giả | 
| Năng lực hành động thực chứng | Khả năng thử nghiệm, mô hình hóa, đánh giá bằng chứng | Hỗ trợ học sinh biết “tự kiểm chứng” thay vì “tin theo” | 
| Nhân sinh quan công nghệ | Tư duy có trách nhiệm với công nghệ | Hình thành đạo đức khoa học trong xã hội số | 
| Năng lực xã hội - định hướng nghề nghiệp | Khả năng lựa chọn lộ trình tương lai dựa trên hiểu biết bản chất | Giúp học sinh chủ động trong con đường cá nhân | 
Vật lý là môn học hiếm hoi đáp ứng trực tiếp các năng lực này, bởi nó:
- Giải thích cách thế giới vận hành (tự nhiên → quy luật → mô hình). 
- Kết nối tự nhiên với công nghệ (từ điện trường → vi mạch → cảm biến → AI). 
- Mở ra bản đồ nghề nghiệp liên quan đến năng lượng, vật liệu, cơ điện tử, robot, tự động hóa… 
Vì vậy, Vật lý không nên chỉ được dạy để thi, mà cần được triển khai như hạ tầng năng lực.
3. Định hướng triển khai: Hệ sinh thái vật lý trong giáo dục THPT
Vật lý giữ vai trò trung gian đặc biệt giữa lĩnh vực khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật. Khi học sinh được học Vật lý theo hướng khám phá bản chất, các em không chỉ biết vận dụng công thức để giải bài tập, mà còn hiểu được cơ chế bên trong của các thiết bị và công nghệ trong đời sống. Hiểu Vật lý đồng nghĩa với việc có khả năng lý giải vì sao một thiết bị hoạt động theo cách đó, vì sao cần lựa chọn vật liệu này thay vì vật liệu khác, hoặc vì sao một giải pháp kỹ thuật được xem là tối ưu hơn giải pháp còn lại. Điều này giúp công nghệ không còn là “hộp đen” bí ẩn mà trở thành lĩnh vực có thể phân tích, đánh giá và sáng tạo.
Nhìn từ thực tiễn, mỗi lĩnh vực công nghệ hiện đại đều có nền tảng trực tiếp từ các chuyên ngành của Vật lý. Quang học là lõi của camera và các hệ thống hình ảnh thông minh trên smartphone; cơ học là nền tảng của robot, thiết kế chuyển động và tự động hóa; điện từ học là cơ sở của truyền thông không dây và mạng Wi-Fi; vật lý chất rắn chính là nền móng của bán dẫn và vi mạch – trái tim của mọi thiết bị số hiện nay. Khi học sinh thấy được các mối liên hệ này, Vật lý không còn là hệ thống ký hiệu trừu tượng, mà trở thành “ngôn ngữ cấu trúc” của thế giới công nghệ xung quanh.
Nếu Vật lý được xác lập đúng vai trò là “môn trục” trong giáo dục THPT, môn học này sẽ tạo nên nền tư duy bản chất cho học sinh, giúp kích hoạt năng lực phân tích và mô hình hóa các hiện tượng, đồng thời mở ra nhận thức nghề nghiệp rõ ràng trong các lĩnh vực STEM. Đây chính là tiền đề để học sinh bước vào các ngành kỹ thuật ở bậc đại học một cách tự tin, không phải học lại từ đầu tư duy nền tảng như hiện nay.
4. Mô hình: Hệ sinh thái vật lý - Cấu trúc và nguyên tắc
Thay vì dạy theo từng bài rời rạc, Hệ sinh thái Vật lý tạo một môi trường liên thông giữa:
- Kiến thức học thuật 
- Trải nghiệm thực nghiệm/mô phỏng 
- Vấn đề công nghệ đời sống 
- Lộ trình nghề nghiệp 
| Lớp năng lực | Mục tiêu giáo dục | Ví dụ biểu hiện ở học sinh | 
|---|---|---|
| 1. Thế giới quan khoa học | Hiểu quy luật tự nhiên và bản chất hiện tượng | Giải thích được vì sao LED xanh sáng mạnh hơn LED đỏ dựa trên bandgap | 
| 2. Năng lực hành động | Biết kiểm chứng – đo đạc – mô phỏng | Thực hiện mô phỏng dữ liệu và trình bày kết quả | 
| 3. Nhân sinh quan công nghệ | Sử dụng và đánh giá công nghệ có ý thức | Nhận biết giới hạn đạo đức của AI, năng lượng, vật liệu | 
| 4. Định hướng nghề nghiệp | Tự xác định lộ trình học tập kỹ thuật | Vẽ bản đồ nghề: vật lý → vật liệu → điện tử → kỹ sư R&D | 
5. Tổ chức triển khai trong nhà trường
Cách triển khai đổi mới không đòi hỏi viết lại chương trình quốc gia mà là tái tổ chức thực thi: thay đổi việc thiết kế bài học, không gian trải nghiệm, vai trò giáo viên và phương pháp đánh giá.
Các điểm thực hành (mỗi phần có dẫn nhập):
- Nguyên tắc tổ chức hoạt động học: Trọng tâm phải là bối cảnh sống và vấn đề thực tiễn, dạy học bắt đầu từ hiện tượng/công nghệ rồi truy nguyên bản chất vật lý, cuối cùng là nối với nghề nghiệp. 
- Mô-đun trải nghiệm: Mỗi mô-đun theo logic: Công nghệ → Bản chất vật lý → Ứng dụng → Nghề nghiệp. Ví dụ minh họa: mô-đun LED – bandgap – công nghệ hiển thị, từ quan sát LED đến giải thích năng lượng photon và mối liên hệ đến nghề kỹ sư thiết kế thiết bị. 
- Đánh giá theo minh chứng năng lực: Thay vì kiểm tra kiến thức rời rạc, đánh giá dựa trên e-portfolio, bản đồ nghề (career mapping), sản phẩm thực nghiệm, nhật ký học tập. 
- Vai trò các tác nhân: Nhà trường tạo điều kiện và không gian; giáo viên là nhà thiết kế hành trình khám phá; đại học cung cấp miền ứng dụng và chuẩn năng lực. 
6. Điều kiện và cơ chế đảm bảo
Mô hình chỉ hoạt động khi có điều kiện hệ thống: thể chế, con người, chuẩn đánh giá và liên kết với đại học. Nghiên cứu chỉ rõ các điều kiện bắt buộc để tránh mô hình bị “công cụ hóa” thành phong trào.
Các điều kiện chính (với lời dẫn trước mỗi nhóm):
- Thể chế – khung quản trị: Trường cần xác lập Vật lý là môn trục, cho phép kết nối ngang (Toán, Tin học) và kết nối dọc (ĐH). 
- Đội ngũ giáo viên: Giáo viên cần được đào tạo trở thành nhà thiết kế học tập — tổ chức trải nghiệm, đánh giá minh chứng, không chỉ dạy theo SGK. 
- Liên thông THPT–ĐH kỹ thuật: Đại học đóng vai trò chuẩn năng lực, tiếp nhận học sinh có nền tảng, tránh “dạy lại” thế giới quan cơ bản. 
- Đảm bảo chất lượng: Hệ thống đánh giá phải là evidence-based (minh chứng), đánh giá cả quá trình và sản phẩm, kết hợp định tính + định lượng. 
7. Thử nghiệm, đánh giá và kết quả kỳ vọng
Để kiểm chứng tính khả thi, nghiên cứu đề xuất quy trình thử nghiệm ba giai đoạn (chuẩn bị — tổ chức dạy học thử — đánh giá & hiệu chỉnh) với đối tượng chủ yếu là học sinh lớp 11–12 và phạm vi mô-đun trọng tâm (ví dụ LED, cảm biến).
Nội dung thử nghiệm (kèm triển khai):
- Chuẩn bị: Tập huấn giáo viên; thống nhất chuẩn năng lực với Đại học đối tác; xây khung minh chứng. 
- Thực hiện: Triển khai mô-đun theo cấu trúc đã nêu; thu nhật ký học tập, sản phẩm mô phỏng. 
- Đánh giá: Dùng phương pháp tiền – hậu (pre–post), rubric và hồ sơ minh chứng để thấy sự thay đổi về nhận thức, thái độ, hướng nghiệp. 
Kỳ vọng: Học sinh hiểu sâu bản chất (ví dụ giải thích được bandgap), thay đổi thái độ (vật lý liên quan đến nghề), và bắt đầu xây dựng lộ trình nghề STEM.
8. Mở rộng, nhân rộng và lộ trình phát triển
Sau khi thử nghiệm thành công, mô hình có thể được nhân rộng theo hai chiều: chiều dọc (liên thông THPT–ĐH, chuẩn hóa đầu vào theo năng lực) và chiều ngang (nhân rộng mô-đun liên môn: Công nghệ, Tin học, STEM). Tuy nhiên, nhân rộng cần tuân theo nguyên tắc giữ nguyên giá trị cốt lõi (vật lý là môn trục năng lực).
Bước phát triển đề xuất:
| Giai đoạn | Mức mở rộng | 
|---|---|
| 1 | Thí điểm trong 1–2 trường | 
| 2 | Liên thông ổn định THPT – Đại học | 
| 3 | Mở rộng thành hệ sinh thái vùng | 
| 4 | Chuẩn tham chiếu cấp quốc gia | 
9. Ý nghĩa, tác động và đóng góp
- Đối với học sinh: hình thành bản lĩnh công dân khoa học. 
- Đối với nhà trường: đổi mới thật, không hình thức. 
- Đối với đại học: tiếp nhận sinh viên có nền tảng tư duy đầy đủ. 
- Đối với quốc gia: xây dựng nguồn nhân lực kỹ thuật cho nền kinh tế số. 
Đổi mới dạy học Vật lý không phải ở việc tăng công cụ hay kỹ thuật giảng dạy, mà ở tái định vị vai trò môn học. Khi được triển khai theo mô hình Hệ sinh thái Vật lý, môn học này trở thành hạ tầng năng lực giúp học sinh hiểu thế giới, làm chủ công nghệ và xây dựng lộ trình nghề nghiệp có ý thức.






















 
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
 






 
                                    
 Đồng Mạnh Dũng | 
                            8 giờ
 Đồng Mạnh Dũng | 
                            8 giờ                                
                                                         1Uni Center | 
                            12 giờ
 1Uni Center | 
                            12 giờ                                
                                                         Đoàn Văn Hiếu | 
                            13 giờ
 Đoàn Văn Hiếu | 
                            13 giờ                                
                                                        







 
 

























































