 
 Cơ chế hợp tác ba nhà chiến lược (THM-Plus): Giải pháp đột phá phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho vùng Tây Nguyên
TS. Ngô Thị Hiếu
TS. Đỗ Thị Bông
Tóm tắt:
Sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao đang là điểm nghẽn lớn trong tiến trình phát triển kinh tế - xã hội của vùng Tây Nguyên, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế xanh, chuyển đổi số và yêu cầu đổi mới mô hình tăng trưởng. Trong khi các trường đại học tại khu vực vẫn chủ yếu đào tạo theo cách tiếp cận truyền thống, doanh nghiệp gặp khó khăn trong tuyển dụng nhân lực phù hợp, và cơ chế liên kết giữa nhà trường – doanh nghiệp – chính quyền địa phương còn lỏng lẻo và thiếu tính điều phối chiến lược. Điều này dẫn đến khoảng cách ngày càng lớn giữa năng lực thực tế của sinh viên và yêu cầu từ thị trường lao động.
Nhằm giải quyết vấn đề trên, nghiên cứu đề xuất mô hình hợp tác ba nhà chiến lược mở rộng THM-Plus, trong đó Địa phương đóng vai trò trung tâm điều phối, Đại học đảm nhận chức năng đào tạo và nghiên cứu, còn Doanh nghiệp trực tiếp tham gia phát triển năng lực và tuyển dụng. Mô hình vận hành theo triết lý "Đồng thiết kế – Đồng triển khai – Đồng chia sẻ", đảm bảo các bên cùng xây dựng chuẩn đầu ra, cùng tổ chức đào tạo dựa trên trải nghiệm thực tiễn (WIL/CEL), và cùng thụ hưởng giá trị từ sản phẩm đào tạo và đổi mới sáng tạo.
Phương pháp nghiên cứu bao gồm phân tích tài liệu lý luận, đánh giá hiện trạng triển khai ở vùng Tây Nguyên và thiết kế mô hình hệ sinh thái liên kết nhân lực. Kết quả của nghiên cứu được thể hiện ở hai cấu phần cốt lõi: (1) Khung hợp tác THM-Plus gồm bốn giai đoạn (Khởi tạo – Đồng thiết kế – Đồng triển khai – Đồng chia sẻ), và (2) Cơ chế vận hành hệ sinh thái nhân lực với Quỹ Tài trợ Vùng và Hội đồng Điều phối nhân lực làm nền tảng hỗ trợ thực thi.
Mô hình THM-Plus góp phần thu hẹp khoảng cách giữa đào tạo và thị trường lao động, tạo lập môi trường giáo dục thực chất gắn với nhu cầu phát triển địa phương, đồng thời hình thành lộ trình nhân lực bền vững cho Tây Nguyên trong dài hạn. Mô hình cũng hứa hẹn mang lại chuyển đổi sâu về tư duy đào tạo đại học theo hướng “đại học doanh nghiệp”, củng cố năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp vùng và thúc đẩy phát triển kinh tế xanh dựa trên tri thức.
Từ khóa: THM-Plus, hợp tác ba nhà, nhân lực chất lượng cao, giáo dục dựa trên trải nghiệm (WIL/CEL), hệ sinh thái nhân lực, phát triển vùng Tây Nguyên, đại học doanh nghiệp.
Tài liệu tóm tắt
1. Đặt vấn đề
Tây Nguyên là khu vực có vị trí chiến lược đặc biệt về quốc phòng – an ninh, sở hữu tiềm năng phát triển về nông nghiệp công nghệ cao, năng lượng tái tạo, du lịch sinh thái – văn hóa và y tế chuyên sâu. Tuy nhiên, tốc độ phát triển của vùng trong những năm qua vẫn chưa tương xứng với tiềm năng, chủ yếu do hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong tuyển dụng, buộc phải đào tạo lại hoặc thu hút lao động từ ngoài vùng. Ở chiều ngược lại, các trường đại học địa phương vẫn đang đào tạo theo mô hình truyền thống, chương trình học chưa gắn sát nhu cầu thị trường lao động, thiếu trải nghiệm thực tiễn và kết nối doanh nghiệp.
Mối liên kết giữa ba chủ thể: Đại học – Doanh nghiệp – Địa phương vẫn còn rời rạc, chủ yếu mang tính sự kiện hoặc dự án ngắn hạn, thiếu cơ chế điều phối chung và không có nguồn lực vận hành ổn định. Trong bối cảnh đó, các nghị quyết chiến lược như Nghị quyết 23-NQ/TW và Nghị quyết 71-NQ/TW nhấn mạnh yêu cầu Tây Nguyên phải tạo đột phá về phát triển nhân lực trước năm 2030.
Từ đây xuất hiện câu hỏi cốt lõi: Làm thế nào để ba chủ thể có thể hợp tác thực chất, có cơ chế điều phối rõ ràng và tạo ra giá trị dài hạn trong đào tạo nguồn nhân lực phục vụ phát triển vùng?
2. Cơ sở lý luận: Mô hình Triple Helix (THM)
Mô hình Triple Helix (THM) là khung lý thuyết quốc tế mô tả sự hợp tác giữa:
| Chủ thể | Vai trò chính trong hệ sinh thái đổi mới | 
|---|---|
| Đại học | Sản xuất tri thức, nghiên cứu, đào tạo nhân lực | 
| Doanh nghiệp | Ứng dụng công nghệ, thương mại hóa sản phẩm | 
| Địa phương / Chính phủ | Điều phối chiến lược, tạo khung chính sách & hỗ trợ tài chính | 
Tuy nhiên, ở bối cảnh Tây Nguyên, mô hình này chưa vận hành hiệu quả do nhiều rào cản: sự thiếu tin cậy giữa các bên, thiếu cơ chế chia sẻ lợi ích và sở hữu trí tuệ minh bạch, chưa có quỹ điều phối tài chính, và không tồn tại đầu mối chịu trách nhiệm điều phối vùng. Vì vậy, nghiên cứu đề xuất mở rộng mô hình thành THM-Plus – trong đó Địa phương đóng vai trò trung tâm điều phối chiến lược, và Quỹ Tài trợ Vùng trở thành nền tảng hỗ trợ hợp tác bền vững.
3. Định hướng triển khai: Hợp tác thực chất, liên tục, có minh chứng
Mô hình THM-Plus được triển khai dựa trên triết lý “Đồng thiết kế – Đồng triển khai – Đồng chia sẻ”. Điều này đòi hỏi các bên không hợp tác ở mức hình thức, mà cùng tham gia từ giai đoạn xây dựng nhu cầu, thiết kế chương trình đào tạo, tổ chức đào tạo thực hành tại doanh nghiệp, đến đánh giá và tuyển dụng. Quá trình đào tạo phải gắn với trải nghiệm thực tiễn thông qua các mô hình như WIL (Work-Integrated Learning) hoặc CEL (Community-Engaged Learning), giúp sinh viên hình thành năng lực thực tế thay vì chỉ tiếp thu lý thuyết.
4. Mô hình THM-Plus: Cấu trúc và nguyên tắc vận hành
| Giai đoạn | Trọng tâm | Sản phẩm kết quả | 
|---|---|---|
| 1. Khởi tạo | Xây dựng niềm tin & Quỹ tài trợ Vùng | Nền tài chính chung & cơ chế làm việc | 
| 2. Đồng thiết kế | Xác lập chuẩn đầu ra – khung đào tạo – thỏa thuận IP | Chương trình đào tạo mới theo nhu cầu thực | 
| 3. Đồng triển khai | Đào tạo thực nghiệm WIL/CEL & R&D ứng dụng | Sinh viên có kỹ năng, sản phẩm công nghệ thực tế | 
| 4. Đồng chia sẻ | Tuyển dụng – thương mại hóa – nhân rộng mô hình | Hệ sinh thái bền vững & lan tỏa vùng | 
| Chủ thể | Vai trò chính | Ví dụ hành động | 
|---|---|---|
| Địa phương | Điều phối – Chính sách – Tài trợ | Thành lập Quỹ Tài trợ Vùng, hội đồng điều phối nhân lực | 
| Đại học | Đào tạo – Nghiên cứu – Chuyển giao tri thức | Tích hợp 30% tín chỉ WIL/CEL, lập TTO (Văn phòng chuyển giao công nghệ) | 
| Doanh nghiệp | Ứng dụng – Tuyển dụng – Đồng giảng dạy | Cung cấp phòng lab thực tế, đặt hàng R&D, hướng dẫn thực tập | 
5. Tổ chức triển khai trong thực tế giáo dục
Việc triển khai cần bắt đầu từ nhu cầu thực tế của thị trường lao động, thay vì chỉ dựa trên chương trình khung. Sinh viên được đào tạo theo mô-đun theo chuỗi: Nhu cầu doanh nghiệp → Năng lực cốt lõi → Trải nghiệm thực tiễn → Tuyển dụng.
Ví dụ mô-đun thực tế:
Nông nghiệp công nghệ cao – Cà phê đặc sản Tây Nguyên
- Doanh nghiệp đưa yêu cầu kỹ thuật canh tác – quản lý chất lượng. 
- Đại học xây khung lý thuyết, thí nghiệm về sinh học – đất – khí hậu. 
- Sinh viên thực tập tại nông trường → sơ chế → kiểm định → thương hiệu. 
- Doanh nghiệp tuyển dụng trực tiếp dựa trên năng lực thể hiện 
6. Điều kiện và cơ chế đảm bảo
Để mô hình THM-Plus không bị “biến dạng” thành phong trào:
- Cần hành lang pháp lý rõ ràng về sở hữu trí tuệ 
- Cần nguồn quỹ tài trợ đủ mạnh để kích hoạt dự án 
- Cần cơ quan điều phối vùng có quyền thực thi, không chỉ vai trò biểu tượng 
- Cần chuyển vai trò giáo viên đại học → nhà thiết kế học tập và nhà hướng dẫn thực nghiệm 
7. Thử nghiệm, đánh giá và lộ trình mở rộng
Để đảm bảo mô hình THM-Plus có tính khả thi và hiệu quả thực tiễn, việc thử nghiệm cần được triển khai theo quy trình có kiểm soát, kết hợp đánh giá định tính và định lượng dựa trên minh chứng thực tế.
Phương pháp đánh giá trong giai đoạn thử nghiệm:
- Pre – Post Assessment: Đo mức thay đổi nhận thức, kỹ năng và thái độ của sinh viên trước và sau khi tham gia mô hình. 
- E-Portfolio minh chứng năng lực: Ghi nhận sản phẩm học tập, nhật ký trải nghiệm thực tế và kết quả học tập tại doanh nghiệp. 
- Theo dõi tỷ lệ tuyển dụng trực tiếp: Đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu thực tế của doanh nghiệp và khả năng sinh viên hòa nhập môi trường lao động. 
Kết quả kỳ vọng:
- Sinh viên giải quyết được vấn đề thực trong doanh nghiệp, thay vì chỉ học lý thuyết. 
- Doanh nghiệp giảm chi phí đào tạo lại, tăng hiệu quả sử dụng lao động. 
- Địa phương có được đội ngũ nhân lực chuyên môn phục vụ chiến lược phát triển vùng lâu dài. 
Lộ trình mở rộng mô hình THM-Plus theo từng giai đoạn:
| Giai đoạn | Mục tiêu mở rộng | Đặc điểm triển khai | 
|---|---|---|
| 2025–2027 | Thí điểm mô hình tại một số chương trình của ĐH Tây Nguyên và ĐH Đà Lạt | Tập trung xây dựng niềm tin hợp tác và khung chuẩn năng lực | 
| 2027–2030 | Mở rộng liên thông vùng, chuẩn hóa đào tạo nhân lực mũi nhọn | Hình thành các nhóm nghiên cứu ứng dụng – doanh nghiệp đồng hành | 
| Sau 2030 | Phát triển thành Trung tâm Hệ sinh thái Đổi mới Tây Nguyên | Trở thành đầu mối nguồn nhân lực chất lượng cao và đổi mới công nghệ cấp vùng | 
Việc mở rộng mô hình không thực hiện ồ ạt mà theo nguyên tắc tăng trưởng theo năng lực hấp thụ, đảm bảo mỗi bước triển khai đều bền vững, có minh chứng và có cơ chế hỗ trợ đi kèm.
9. Ý nghĩa và tác động
- Đối với sinh viên: có kỹ năng thực, tự tin hội nhập. 
- Đối với doanh nghiệp: được cung cấp nhân lực đúng chuẩn, không phải đào tạo lại. 
- Đối với đại học: chuyển đổi thành mô hình Đại học Doanh nghiệp. 
- Đối với Tây Nguyên: tạo lực kéo phát triển kinh tế xanh – bền vững và công bằng. 
Mô hình THM-Plus không đơn thuần là một giải pháp đào tạo, mà là chiến lược phát triển hạ tầng nhân lực vùng dựa trên đồng kiến tạo và chia sẻ lợi ích. Nếu được triển khai đúng với triết lý Đồng thiết kế – Đồng triển khai – Đồng chia sẻ, Tây Nguyên có khả năng tạo ra bước nhảy vọt trong đào tạo nhân lực và phát triển kinh tế trong giai đoạn mới.






















 
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
 






 
                                    
 Đồng Mạnh Dũng | 
                            8 giờ
 Đồng Mạnh Dũng | 
                            8 giờ                                
                                                         1Uni Center | 
                            12 giờ
 1Uni Center | 
                            12 giờ                                
                                                        







 
 

























































